Lớp cường độ cao 4,8 8,8 10,9 12,9 Bu lông mắt DIN580 mạ kẽm màu vàng


  • Moq:
    Bài kiểm tra
  • Giá:
    Bài kiểm tra
  • Bưu kiện:
    Bài kiểm tra
  • Cảng xuất khẩu:
    Bài kiểm tra
  • Ngày giao hàng:
    Bài kiểm tra
  • Phương thức thanh toán:
    Bài kiểm tra
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Hình ảnh và thông tin sản phẩm

    Lớp cường độ cao 4,8 8,8 10,9 12,9 Thép Màu vàng Mạ kẽm D (
    Tên Bu lông mắt
    Tiêu chuẩn DIN ISO ANC BSW JIS, v.v.
    Kích cỡ M3-M50
    Chiều dài 15-500
    Nguyên vật liệu Thép cacbon/Thép không gỉ
    Mức độ sức mạnh 4,8 8,8 10,9 12,9 A2-70 A4-70 A4-80
    Bề mặt hoàn thiện ZPHDGBLACKDacromet, v.v.
    Mẫu Có sẵn
    Lớp cường độ cao 4,8 8,8 10,9 12,9 Thép Màu vàng Mạ kẽm D ( (7)
    Lớp cường độ cao 4,8 8,8 10,9 12,9 Thép Màu vàng Mạ kẽm D ( (6)
    Lớp cường độ cao 4,8 8,8 10,9 12,9 Thép Màu vàng Mạ kẽm D ( (5)
    Lớp cường độ cao 4,8 8,8 10,9 12,9 Thép Màu vàng Mạ kẽm D ( (4)

    Tiêu chuẩn sản phẩm

    chi tiết13
    Bu lông khuy DIN 580
    Đặc điểm chủ đề M8 M10 M12 M16 M20 M24 M30 M36 M42 M48 M56 M64 M72×6 M80×6 M100×6
    d
    d 2 Trên danh nghĩa 20 25 30 35 40 50 65 75 85 100 110 120 150 170 190
    tối thiểu 19,5 24,5 29,5 34,5 39,3 49,3 64,3 74,3 84,2 99,1 108,9 118,8 148,7 168,5 188,5
    gia trị lơn nhât 21.1 26.1 31.1 36,2 41,3 51,3 66,3 76,5 86,7 101,9 112.1 122,4 152,7 173 193
    d 3 Trên danh nghĩa 36 45 54 63 72 90 108 126 144 166 184 206 260 296 330
    tối thiểu 35,4 44,4 53,4 62,4 71,3 89,3 107,3 125,2 143,1 164,8 182,8 204,7 258,3 294,3 328,3
    gia trị lơn nhât 37,2 46,2 55,2 64,2 73,3 91,3 109,5 127,7 145,9 168,4 186,4 208,7 263,3 299,3 333,3
    d 4 Trên danh nghĩa 20 25 30 35 40 50 60 70 80 90 100 110 140 160 180
    tối thiểu 18,9 23,9 28,9 33,8 38,7 48,7 58,7 68,5 78,3 88,1 98,1 107,6 137,3 157,3 177
    gia trị lơn nhât 20,5 25,5 30,5 35,6 40,7 50,7 60,7 70,7 80,8 90,9 100,9 111,2 141,3 161,3 181,5
    Trên danh nghĩa 6 8 10 12 14 18 hai mươi hai 26 30 35 38 42 50 55 60
    tối thiểu 5,5 7,5 9,5 11,5 13,4 17,4 21.4 25,3 29,3 34.1 37,1 40,9 48,8 53,8 58,8
    gia trị lơn nhât 7.1 9.1 11.1 13.1 15.2 19.2 23,2 27,3 31,5 36,9 39,9 44,1 52,4 57,4 62,4
    f gia trị lơn nhât 2,5 3 3,5 4 5 6 7 8 9 10 11 12 12 12 12
    ds tối đa = danh nghĩa 6 7,7 9,4 13 16,4 19.6 25 30,3 35,6 41 48,3 55,7 63,7 71,7 91,7
    tối thiểu 5,82 7,48 9.18 12,73 16.13 19:27 24,67 29,91 35,21 40,61 47,91 55,24 63,24 71,24 91,16
    h Trên danh nghĩa 36 45 53 62 71 90 109 128 147 168 187 208 260 298 330
    tối thiểu 35,4 44,4 52,4 61,4 70,3 89,3 108,3 127,2 146,1 166,8 185,8 206,7 258,3 296,3 328,3
    gia trị lơn nhât 37,2 46,2 54,2 63,2 72,3 91,3 110,5 129,7 148,9 168,4 189,4 210,7 263,3 301.3 333,3
    k Trên danh nghĩa 8 10 12 14 16 20 hai mươi bốn 28 32 38 42 48 60 68 75
    tối thiểu 7,5 9,5 11,5 13,5 15,4 19,4 23,4 27,3 31.3 37,1 41.1 46,9 58,8 66,8 73,8
    gia trị lơn nhât 9.1 11.1 13.1 15.1 17.2 21.2 25,2 29,3 33,5 39,9 43,9 50,1 62,4 70,4 77,4
    L Trên danh nghĩa 13 17 20,5 27 30 36 45 54 63 68 78 90 100 112 130
    tối thiểu 12,71 16,71 20.15 26,65 29,58 35,5 44,5 53,5 62,5 67,5 77,4 89,4 99,4 111,3 129,2
    gia trị lơn nhât 13:29 17,29 20,85 27:35 30,42 36,5 45,5 54,5 63,5 68,5 78,6 90,6 100,6 112,7 130,7
    m Trên danh nghĩa 10 12 14 16 19 hai mươi bốn 28 32 38 46 50 58 72 80 88
    tối thiểu 9,5 11,5 13,5 15,5 18,4 23,4 27,4 31.3 37,2 45,1 49,1 56,9 70,8 78,8 86,8
    gia trị lơn nhât 11.1 13.1 15.1 17.1 20.2 25,2 29,2 33,3 39,5 47,9 51,9 60,1 74,4 82,4 90,4
    Trọng lượng đơn (thép) ≈kg 0,06 0,11 0,18 0,28 0,45 0,74 1,66 2,65 4.03 6,38 8,8 12,4 23.3 34,2 49,1

    Về chúng tôi

    Chốt Dabang là công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của Công ty TNHH Vật liệu Kỹ thuật Hà Bắc Chengyi.
    Công ty mẹ của chúng tôi có 21 năm kinh nghiệm trong sản xuất dây buộc và được chứng nhận ISO 9001 ISO14001 ISO45001 SGS.
    Chúng tôi tập trung vào việc cung cấp cho khách hàng những sản phẩm cạnh tranh đáp ứng nhu cầu của người dùng.
    --- Giá xuất xưởng, tiết kiệm 15-30% chênh lệch giá trung gian.
    --- xuất khẩu sang 154 quốc gia, phục vụ tích lũy hơn 1800 khách hàng, kinh nghiệm xuất khẩu phong phú
    --- 5000 tấn trong kho, lên tới 3000 tấn mỗi tháng, thời gian giao hàng trung bình 7-20 ngày.
    --- Đội ngũ hậu mãi 25 người, giải quyết mọi vấn đề hậu mãi

    0 Cam kết rủi ro
    --- Nếu phát hiện vấn đề về chất lượng sản phẩm và bao bì sau khi nhận hàng,
    giúp giải quyết vấn đề và bồi thường tổn thất vô điều kiện trong vòng 30 ngày.

    Giá trị gia tăng của chúng tôi
    --- Tại Trung Quốc, cung cấp cho bạn dịch vụ kiểm tra nhà máy miễn phí.

    về_us2

    Giới thiệu nhà máy

    nhà máy1

    Quy trình sản xuất

    quá trình21

    Đóng hàng và gửi hàng

    Đóng gói1

    Giấy chứng nhận

    giấy chứng nhận1

    Hình ảnh triển lãm/đối tác

    Triển lãm

  • Trước:
  • Kế tiếp: