Máy giặt tự khóa hai ngăn DIN25201 máy giặt khóa Dacromet bằng thép carbon


  • Moq:
    1 tấn
  • Giá:
    Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi
  • Bưu kiện:
    Đóng gói/đóng hộp vv.
  • Cảng xuất khẩu:
    Thiên Tân/Thanh Đảo/Thượng Hải, v.v.
  • Ngày giao hàng:
    15~30 ngày
  • Phương thức thanh toán:
    T/TT/C
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Hình ảnh và thông tin sản phẩm

    Máy giặt tự khóa xếp chồng đôi
    Tên Vòng đệm khóa gấp đôi Nguyên vật liệu Thép cacbon/Thép không gỉ
    Tiêu chuẩn DIN ISO ANC BSW JIS, v.v. Mức độ sức mạnh 65MN 4,8 8,8 10,9, v.v.
    Kích cỡ M3-M18 Bề mặt hoàn thiện ZPBLACK, v.v.
    Chiều dài 1-3,5 Mẫu Có sẵn
    Máy giặt tự khóa xếp chồng đôi
    Máy giặt tự khóa xếp chồng đôi
    Máy giặt tự khóa xếp chồng đôi
    Máy giặt tự khóa xếp chồng đôi

    Tiêu chuẩn sản phẩm

    1678859006428
    Vòng đệm tự khóa xếp chồng đôi (thép carbon/thép không gỉ) DIN 25201
    Sự chỉ rõ 3 3,5 mở rộng 3,5 sp ② 4 4 sp mở rộng ② 5 5 sp mở rộng ② 6 6 sp mở rộng ② 1/4 ① 1/4 sp mở rộng ① ② 8 8 sp mở rộng ② 8/3 ①
    Thông số kỹ thuật bu lông Hệ mét M3 M3.5 M3.5 M4 M4 M5 M5 M6 M6 - - M8 M8 -
    Inch #5 #6 #6 #8 #8 #10 #10 - - 1/4" 1/4" 16/5" 16/5" 3/8"
    d gia trị lơn nhât 3,5 4 4 4,5 4,5 5,5 5,5 6,6 6,6 7.3 7.3 8,8 8,8 10,5
    tối thiểu 3.3 3,8 3,8 4.3 4.3 5.3 5.3 6,4 6,4 7.1 7.1 8,6 8,6 10.1
    dc Trên danh nghĩa 7 7,6 9 7,6 9 9 10.8 10.8 13,5 11,5 13,5 13,5 16,6 16,6
    gia trị lơn nhât 7.2 7,8 9,2 7,8 9,2 9,2 11 11 13,7 11.7 13,7 13,7 16,8 16,8
    tối thiểu 6,8 7.4 8,8 7.4 8,8 8,8 10.6 10.6 13.3 11.3 13.3 13.3 16,4 16,4
    h thép carbon Trên danh nghĩa 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 1.8 2,5 2,5 2,5 2,5 2,5 2,5
    gia trị lơn nhât 2,05 2,05 2,05 2,05 2,05 2,05 2,05 2,05 2,75 2,75 2,75 2,75 2,75 2,75
    tối thiểu 1,55 1,55 1,55 1,55 1,55 1,55 1,55 1,55 2,25 2,25 2,25 2,25 2,25 2,25
    Trọng lượng 1000 kg ③ thép carbon 0,3 0,4 0,6 0,4 0,6 0,5 1.1 0,7 2 0,8 1.8 1,5 2,8 2.3
    h Thép không gỉ Trên danh nghĩa 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2.2 2 2.2 2.2 2 2 2
    gia trị lơn nhât 2,45 2,45 2,45 2,45 2,45 2,45 2,45 2,45 2,25 2,45 2,45 2,25 2,25 2,25
    tối thiểu 1,95 1,95 1,95 1,95 1,95 1,95 1,95 1,95 1,75 1,95 1,95 1,75 1,75 1,75
    Trọng lượng 1000 kg ③ Thép không gỉ 0,4 0,4 0,7 0,4 0,7 0,6 1.1 0,9 1.6 0,9 1,5 1.2 2.3 1.9
    Sự chỉ rõ 3/8 sp mở rộng ① ② 10 10 sp mở rộng ② 11 12 12 sp mở rộng ② 1/2 ① 1/2 sp quá khổ ① ② 14 14 sp mở rộng ② 16 16 sp mở rộng ② 18 18 sp mở rộng ②
    Thông số kỹ thuật bu lông Hệ mét - M10 M10 M11 M12 M12 - - M14 M14 M16 M16 M18 M18
    Inch 3/8" - - 16/7” - - 1/2" 1/2" 16/9” 16/9” 5/8" 5/8" - -
    d gia trị lơn nhât 10,5 10.9 10.9 11.6 13.2 13.2 13,7 13,7 15,4 15,4 17.2 17.2 19.7 19.7
    tối thiểu 10.1 10,5 10,5 11.2 12.8 12.8 13.3 13.3 15 15 16,8 16,8 19.3 19.3
    dc Trên danh nghĩa 21 16,6 21 18,5 19,5 25,4 19,5 25,4 23 30,7 25,4 30,7 29 34,5
    gia trị lơn nhât 21.2 16,8 21.2 18,7 19.7 25,6 19.7 25,6 23,2 30,9 25,6 30,9 29,2 34,7
    tối thiểu 20.8 16,4 20.8 18.3 19.3 25,2 19.3 25,2 22,8 30,5 25,2 30,5 28,8 34,3
    h thép carbon Trên danh nghĩa 2,5 2,5 2,5 2,5 2,5 3,4 2,5 3,4 3,4 3,4 3,4 3,4 3,4 3,4
    gia trị lơn nhât 2,75 2,75 2,75 2,75 2,75 3,65 2,75 3,65 3,65 3,65 3,65 3,65 3,65 3,65
    tối thiểu 2,25 2,25 2,25 2,25 2,25 3,15 2,25 3,15 3,15 3,15 3,15 3,15 3,15 3,15
    Trọng lượng 1000 kg ③ thép carbon 4,8 2.2 4.7 2.9 2.9 9,3 2.7 9 5.6 14.1 6,7 12.8 8,9 15,8
    h Thép không gỉ Trên danh nghĩa 2 2 2 2.2 2 3 2 3.2 3 3.2 3 3.2 3.2 3.2
    gia trị lơn nhât 2,25 2,25 2,25 2,45 2,25 3,25 2,25 3,45 3,25 3,45 3,25 3,45 3,45 3,45
    tối thiểu 1,75 1,75 1,75 1,95 1,75 2,75 1,75 2,95 2,75 2,95 2,75 2,95 2,95 2,95
    Trọng lượng 1000 kg ③ Thép không gỉ 3,8 1.8 3,7 2.6 2.3 8.2 2.2 8 4,9 13.1 5,9 11.3 8 15,6
    Sự chỉ rõ 3/4 ① 3/4 sp mở rộng ① ② 20 20 sp mở rộng ② hai mươi hai 22 sp mở rộng ② hai mươi bốn 24 sp mở rộng ② 1 ① 1 sp mở rộng ① ② 27 27 sp mở rộng ② 30 30 sp mở rộng ②
    Thông số kỹ thuật bu lông Hệ mét - - M20 M20 M22 M22 M24 M24 - - M27 M27 M30 M30
    Inch 3/4" 3/4" - - 7/8" 7/8" - - 1" 1" - - 1 1/8" 1 1/8"
    d gia trị lơn nhât 20.2 20.2 21.6 21.6 23,6 23,6 25,5 25,5 28.1 28.1 28,6 28,6 31,6 31,6
    tối thiểu 19.8 19.8 21.2 21.2 23,2 23,2 25.1 25.1 27,7 27,7 28,2 28,2 31,2 31,2
    dc Trên danh nghĩa 30,7 39 30,7 39 34,5 42 39 48,5 39 48,5 42 48,5 47 58,5
    gia trị lơn nhât 30,9 39,2 30,9 39,2 34,7 42,2 39,2 48,7 39,3 48,8 42,3 48,8 47,3 58,8
    tối thiểu 30,5 38,8 30,5 38,8 34,3 41,8 38,8 48,3 38,7 48,2 41,7 48,2 46,7 58,2
    h thép carbon Trên danh nghĩa 3,4 3,4 3,4 3,4 3,4 4.6 3,4 4.6 3,4 4.6 5,8 5,8 5,8 6,6
    gia trị lơn nhât 3,65 3,65 3,65 3,65 3,65 4,85 3,65 4,85 3,65 4,85 6.05 6.05 6.05 6,6
    tối thiểu 3,15 3,15 3,15 3,15 3,15 4,35 3,15 4,35 3,15 4,35 5,55 5,55 5,55 6.1
    Trọng lượng 1000 kg ③ thép carbon 10,5 22.1 9,3 20.9 12,5 31,9 17,4 45,1 15.3 42 31,4 52,7 41 85,8
    h Thép không gỉ Trên danh nghĩa 3.2 3.2 3 3.2 3.2 3.2 3.2 3.2 3.2 3.2 6,8 6,8 6,8 6,8
    gia trị lơn nhât 3,45 3,45 3,25 3,45 3,45 3,45 3,45 3,45 3.2 3.2 6,8 6,8 6,8 6,8
    tối thiểu 2,95 2,95 2,75 2,95 2,95 2,95 2,95 2,95 2.7 2.7 6.3 6.3 6.3 6.3
    Trọng lượng 1000 kg ③ Thép không gỉ 9,6 21 8.2 20.6 12.3 22.2 15,9 35 14.2 27,9 34,5 53,4 44,9 91,8
    Sự chỉ rõ 33 33 sp mở rộng ② 36 36 sp mở rộng ② 39 42 45 48 52 56 60 64 68 72
    Thông số kỹ thuật bu lông Hệ mét M33 M33 M36 M36 M39 M42 M45 M48 M52 M56 M60 M64 M68 M72
    Inch 1 1/4" 1 1/4" 1 3/8" 1 3/8" 1 1/2" - 1 3/4" - 2" 2 1/4" - 2 1/2" - -
    d gia trị lơn nhât 34,6 34,6 37,6 37,6 40,6 43,4 46,7 50,1 54,1 59,6 63,6 67,6 71,6 75,6
    tối thiểu 34,2 34,2 37,2 37,2 40,2 43 46,2 49,6 53,6 59,1 63,1 67,1 71,1 75,1
    dc Trên danh nghĩa 48,5 58,5 55 63 58,5 63 70 75 80 85 90 95 100 105
    gia trị lơn nhât 48,8 58,8 55,3 63,3 58,8 63,3 70 75 80 85 90 95 100 105
    tối thiểu 48,2 58,2 54,7 62,7 58,2 62,7 68 73 78 83 88 93 98 103
    h thép carbon Trên danh nghĩa 5,8 6,6 5,8 6,6 5,8 5,8 7 7 7 7 7 7 9,5 9,5
    gia trị lơn nhât 6.05 6,6 6.05 6,6 6.05 6.05 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 10:25 10:25
    tối thiểu 5,55 6.1 5,55 6.1 5,55 5,55 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 8,75 8,75
    Trọng lượng 1000 kg ③ thép carbon 38,9 80 54,9 91,5 58,9 79,7 102 120 130 135 152 167 282 307
    h Thép không gỉ Trên danh nghĩa 6,8 / 6,8 / 6,8 6,8 6,8 6,8 9 9 9 9 9 9
    gia trị lơn nhât 6,8 / 6,8 / 6,8 6,8 7,55 7,55 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75
    tối thiểu 6.3 / 6.3 / 6.3 6.3 6.05 6.05 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25
    Trọng lượng 1000 kg ③ Thép không gỉ 42,8 / 59,6 / 67,4 75 102 120 180,4 213 235 258 282 307
    Sự chỉ rõ 76 80 85 90 95 100 105 110 115 120 125 130
    Thông số kỹ thuật bu lông Hệ mét M76 M80 M85 M90 M95 M100 M105 M110 M115 M120 M125 M130
    Inch 3” 3 1/8" - - - 4" - - - - - 5”
    d gia trị lơn nhât 79,6 83,6 88,6 92,9 97,9 103,9 108,9 113,9 118,9 123,9 128,9 133,9
    bạn 79,1 83,1 88,1 92,4 97,4 103,4 108,4 113,4 118,4 123,4 128,4 133,4
    直流 名义 110 115 120 130 135 145 150 155 165 170 173 178
    最大值 110 115 120 130 135 145 150 155 165 170 173 178
    bạn 108 113 118 128 133 143 148 153 163 168 171 176
    h 碳钢 名义 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5
    最大值 10:25 10:25 10:25 10:25 10:25 10:25 10:25 10:25 10:25 10:25 10:25 10:25
    bạn 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75
    1000件重量公斤 (<>) 碳钢 333 360 378 477 498 589 613 635 753 779 766 792
    h 不锈钢 名义 9 9 / / / / / / / / / /
    最大值 9,75 9,75 / / / / / / / / / /
    bạn 8,25 8,25 / / / / / / / / / /
    1000件重量公斤 (<>) 不锈钢 333 360 / / / / / / / / / /
    (1), 这里是英寸。
    (2)、增大尺寸
    (3)、“千件重量”可以理解为“每千套垫圈的重量”

    Về chúng tôi

    Chốt Dabang là công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của Công ty TNHH Vật liệu Kỹ thuật Hà Bắc Chengyi.
    Công ty mẹ của chúng tôi có 21 năm kinh nghiệm trong sản xuất dây buộc và được chứng nhận ISO 9001 ISO14001 ISO45001 SGS.
    Chúng tôi tập trung vào việc cung cấp cho khách hàng những sản phẩm cạnh tranh đáp ứng nhu cầu của người dùng.
    --- Giá xuất xưởng, tiết kiệm 15-30% chênh lệch giá trung gian.
    --- xuất khẩu sang 154 quốc gia, phục vụ tích lũy hơn 1800 khách hàng, kinh nghiệm xuất khẩu phong phú
    --- 5000 tấn trong kho, lên tới 3000 tấn mỗi tháng, thời gian giao hàng trung bình 7-20 ngày.
    --- Đội ngũ hậu mãi 25 người, giải quyết mọi vấn đề hậu mãi

    0 Cam kết rủi ro
    --- Nếu phát hiện vấn đề về chất lượng sản phẩm và bao bì sau khi nhận hàng,
    giúp giải quyết vấn đề và bồi thường tổn thất vô điều kiện trong vòng 30 ngày.

    Giá trị gia tăng của chúng tôi
    --- Tại Trung Quốc, cung cấp cho bạn dịch vụ kiểm tra nhà máy miễn phí.

    về_us2

    Giới thiệu nhà máy

    nhà máy1

    Quy trình sản xuất

    quá trình21

    Đóng hàng và gửi hàng

    Đóng gói1

    Giấy chứng nhận

    giấy chứng nhận1

    Hình ảnh triển lãm/đối tác

    Triển lãm

  • Trước:
  • Kế tiếp: