Độ bền cao Lớp 4 8 10 12 Màu thép Màu vàng Mạ kẽm DIN935 Đai ốc lâu đài


  • Moq:
    Bài kiểm tra
  • Giá:
    Bài kiểm tra
  • Bưu kiện:
    Bài kiểm tra
  • Cảng xuất khẩu:
    Bài kiểm tra
  • Ngày giao hàng:
    Bài kiểm tra
  • Phương thức thanh toán:
    Bài kiểm tra
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Hình ảnh và thông tin sản phẩm

    Cường độ cao Cấp 4 8 10 12 Thép Màu Vàng Mạ kẽm DIN935 Castle Nu ( (8)
    Tên Lâu đài Nuts
    Tiêu chuẩn DIN ISO ANC BSW JIS, v.v.
    Kích cỡ M3-M50
    Chiều dài 8-32
    Nguyên vật liệu Thép cacbon/Thép không gỉ
    Mức độ sức mạnh 4 5 8 10 12 A2-70 A4-70 A4-80, v.v.
    Bề mặt hoàn thiện ZPHDGBLACKDacromet, v.v.
    Mẫu Có sẵn
    Cường độ cao Cấp 4 8 10 12 Thép Màu Vàng Mạ kẽm DIN935 Castle Nu ( (5)
    Cường độ cao Cấp 4 8 10 12 Thép Màu Vàng Mạ kẽm DIN935 Castle Nu ( (7)
    Cường độ cao Cấp 4 8 10 12 Thép Màu Vàng Mạ kẽm DIN935 Castle Nu ( (4)
    Cường độ cao Cấp 4 8 10 12 Thép Màu Vàng Mạ kẽm DIN935 Castle Nu ( (3)

    Tiêu chuẩn sản phẩm

    chi tiết19
    Đai ốc có rãnh lục giác DIN 935
    kích thước chủ đề M4 M5 M6 (M7) M8 M10 M10 M12 M12 (M14) (M14) M16
    d
    P Cao độ (thô) 0,7 0,8 1 1 1,25 1,5 1,5 1,75 1,75 2 2 2
    răng đẹp - - - - 1 1,25 1,25 1,5 1,5 1,5 1,5 1,5
    răng đẹp - - - - - 1 1 1,25 1,25 - - -
    d a tối thiểu 4 5 6 7 8 10 10 12 12 14 14 16
    gia trị lơn nhât 4.6 5,75 6,75 7,75 8,75 10.8 10.8 13 13 15.1 15.1 17.3
    từ _ gia trị lơn nhât / / / / / / / 16 17 18 19 hai mươi hai
    tối thiểu / / / / / / / 15,57 16,57 17,57 18,48 21:48
    dw tối thiểu 5,8 6,8 8,8 9,5 11.3 14.3 15.3 16.2 17.2 19.2 20.2 22.2
    tối thiểu 7,66 8,79 11.05 12.12 14:38 17,77 18,9 20.03 21.1 23:35 24,49 26,75
    m tối đa = danh nghĩa 5 6 7,5 8 9,5 12 12 15 15 16 16 19
    tối thiểu 4.7 5,7 7.14 7,64 9.14 11:57 11:57 14,57 14,57 15,57 15,57 18,48
    tôi 1 2.3 3 3,8 4.2 4,9 6.1 6.1 7,7 7,7 8.2 8.2 9,8
    n tối thiểu 1.2 1.4 2 2 2,5 2,8 2,8 3,5 3,5 3,5 3,5 4,5
    gia trị lơn nhât 1,45 1,65 2,25 2,25 2,75 3.05 3.05 3,8 3,8 3,8 3,8 4,8
    s tối đa = danh nghĩa 7 8 10 11 13 16 17 18 19 hai mươi mốt hai mươi hai hai mươi bốn
    tối thiểu 6,78 7,78 9,78 10,73 12,73 15,73 16,73 17,73 18,67 20,67 21,67 23,67
    in tối thiểu 2.9 3,7 4.7 5.2 6.14 7,64 7,64 9,64 9,64 10,57 10,57 12,57
    gia trị lơn nhât 3.2 4 5 5,5 6,5 8 8 10 10 11 11 13
    Loại ② Chốt định vị theo DIN 94 1x10 1,2x12 1,6x14 1,6x14 2x16 2,5x20 2,5x20 3,2x22 3,2x22 3,2x25 3,2x25 4x28
    Ngàn miếng (thép)≈kg 1.12 2.3 3.16 3,96 7h35 15,8 15,8 20 20 27 27 38,9
    kích thước chủ đề (M18) M20 (M22) (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 (M39) M42 (M45)
    d
    P Cao độ (thô) 2,5 2,5 2,5 2,5 3 3 3,5 3,5 4 4 4,5 4,5
    răng đẹp 1,5 2 1,5 1,5 2 2 2 2 3 3 3 3
    răng đẹp 2 1,5 2 2 - - - - - - - -
    d a tối thiểu 18 20 hai mươi hai hai mươi hai hai mươi bốn 27 30 33 36 39 42 45
    gia trị lơn nhât 19,5 21.6 23,8 23,8 25,9 29,2 32,4 35,6 38,9 42.1 45,4 48,6
    từ _ gia trị lơn nhât 25 28 30 32 34 38 42 46 50 55 58 62
    tối thiểu 24.3 27,3 29,3 31 33 37 41 45 49 53,8 56,8 60,8
    dw tối thiểu 24.8 27,7 29,5 31.3 33,2 38 42,7 46,6 51,1 55,9 60,6 64,7
    tối thiểu 29,56 32,95 35.03 37,29 39,55 45,2 50,85 55,37 60,79 66,44 71,3 76,95
    m tối đa = danh nghĩa hai mươi mốt hai mươi hai 26 26 27 30 33 35 38 40 46 48
    tối thiểu 20.16 21.16 25.16 25.16 26.16 29.16 32 34 37 39 45 47
    tôi 1 11.2 11.9 13,5 13,5 14.2 16,6 18.2 19.8 21.9 23,5 25,9 27,5
    n tối thiểu 4,5 4,5 5,5 5,5 5,5 5,5 7 7 7 7 9 9
    gia trị lơn nhât 4,8 4,8 5,8 5,8 5,8 5,8 7,36 7,36 7,36 7,36 9,36 9,36
    s tối đa = danh nghĩa 27 30 32 34 36 41 46 50 55 60 65 70
    tối thiểu 26.16 29.16 31 33 35 40 45 49 53,8 58,8 63,1 68,1
    in tối thiểu 14,57 15,57 17,57 17,57 18,48 21:48 23,48 25,48 28,48 30,28 33,38 35,38
    gia trị lơn nhât 15 16 18 18 19 hai mươi hai hai mươi bốn 26 29 31 34 36
    Loại ② Chốt định vị theo DIN 94 4x32 4x36 5x36 5x36 5x40 5x45 6,3x50 6,3x56 6,3x63 6,3x71 8x71 8x80
    Ngàn miếng (thép)≈kg 57,5 75,2 93 93 131 192 264 333 447 584 710 860
    kích thước chủ đề M48 (M52) M56 (M60) M64 (M68) M72 (M76) M80 (M85) M90 M100
    d
    P Cao độ (thô) 5 5 5,5 5,5 6 6 - - - - - -
    răng đẹp 3 3 4 4 4 4 6 6 6 6 6 6
    răng đẹp - - - - - - 4 4 4 4 4 4
    d a tối thiểu 48 52 56 60 64 68 72 76 80 85 90 100
    gia trị lơn nhât 51,8 56,2 61 64,8 69,1 73,4 77,8 82,1 86,4 91,8 97,2 108
    từ _ gia trị lơn nhât 65 70 75 80 85 90 95 100 105 110 120 130
    tối thiểu 63,8 68,8 73,8 78,8 83,6 88,6 93,6 98,6 103,6 108,6 118,6 128,4
    dw tối thiểu 69,4 74,2 78,7 83,4 88,2 92,9 97,7 102,4 107,2 111,9 121,1 135,4
    tối thiểu 82,6 88,25 93,56 99,21 104,86 110,51 116,16 121,81 127,46 133,11 144,08 161.02
    m tối đa = danh nghĩa 50 54 57 63 66 69 73 76 79 88 92 100
    tối thiểu 49 52,8 55,8 61,8 64,8 67,8 71,8 74,8 77,8 86,6 90,6 98,6
    tôi 1 29.1 32,3 34,7 37,1 39,3 41,7 44,9 47,3 49,7 52,9 56,1 62,5
    n tối thiểu 9 9 9 11 11 11 11 11 11 14 14 14
    gia trị lơn nhât 9,36 9,36 9,36 11:43 11:43 11:43 11:43 11:43 11:43 14:43 14:43 14:43
    s tối đa = danh nghĩa 75 80 85 90 95 100 105 110 115 120 130 145
    tối thiểu 73,1 78,1 82,8 87,8 92,8 97,8 102,8 107,8 112,8 117,8 127,5 142,5
    in tối thiểu 37,38 41,38 44,38 47,38 50,26 53,26 57,26 60,26 63,26 67,26 71,26 79,26
    gia trị lơn nhât 38 42 45 48 51 54 58 61 64 68 72 80
    Loại ② Chốt định vị theo DIN 94 8x80 8x90 8x100 10x100 10x100 10x112 10x112 10x125 10x140 13x140 13x140 13x160
    Ngàn miếng (thép)≈kg 1060 1300 1500 1800 2150 2500 2900 3300 3700 4100 5450 7600
    ①, Số lượng khe:
    ≤M39: 6 khe
    M42~M68: 8 khe
    ≥M72: 10 khe
    ②, chiều dài của chốt chia chỉ mang tính chất tham khảo

    Về chúng tôi

    Chốt Dabang là công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của Công ty TNHH Vật liệu Kỹ thuật Hà Bắc Chengyi.
    Công ty mẹ của chúng tôi có 21 năm kinh nghiệm trong sản xuất dây buộc và được chứng nhận ISO 9001 ISO14001 ISO45001 SGS.
    Chúng tôi tập trung vào việc cung cấp cho khách hàng những sản phẩm cạnh tranh đáp ứng nhu cầu của người dùng.
    --- Giá xuất xưởng, tiết kiệm 15-30% chênh lệch giá trung gian.
    --- xuất khẩu sang 154 quốc gia, phục vụ tích lũy hơn 1800 khách hàng, kinh nghiệm xuất khẩu phong phú
    --- 5000 tấn trong kho, lên tới 3000 tấn mỗi tháng, thời gian giao hàng trung bình 7-20 ngày.
    --- Đội ngũ hậu mãi 25 người, giải quyết mọi vấn đề hậu mãi

    0 Cam kết rủi ro
    --- Nếu phát hiện vấn đề về chất lượng sản phẩm và bao bì sau khi nhận hàng,
    giúp giải quyết vấn đề và bồi thường tổn thất vô điều kiện trong vòng 30 ngày.

    Giá trị gia tăng của chúng tôi
    --- Tại Trung Quốc, cung cấp cho bạn dịch vụ kiểm tra nhà máy miễn phí.

    về_us2

    Giới thiệu nhà máy

    nhà máy1

    Quy trình sản xuất

    quá trình21

    Đóng hàng và gửi hàng

    Đóng gói1

    Giấy chứng nhận

    giấy chứng nhận1

    Hình ảnh triển lãm/đối tác

    Triển lãm

  • Trước:
  • Kế tiếp: