Bu lông lục giác bằng thép không gỉ SS201 SS304 SS316 A2-70 A4-80 DIN912


  • Địa chỉ:1 tấn
  • Giá:≥1 tấn: 0,01$/cái
  • Bưu kiện:Đóng túi/đóng hộp, v.v.
  • Cổng xuất khẩu:Thiên Tân/Thanh Đảo/Thượng Hải, v.v.
  • Ngày giao hàng:15~30 ngày
  • Phương thức thanh toán:T/T/C
  • Chi tiết sản phẩm

    Thẻ sản phẩm

    Hình ảnh và thông tin sản phẩm

    Bu lông lục giác bằng thép không gỉ SS201 SS304 SS316 A2-70 A4-80 DIN912 (8)
    Tên Bu lông lục giác
    Tiêu chuẩn DIN ISO ANC BSW JIS, v.v.
    Kích cỡ M3-M50
    Chiều dài 15-500
    Nguyên vật liệu Thép cacbon/Thép không gỉ
    Mức độ sức mạnh 4,8 8,8 10,9 12,9 A2-70 A4-70 A4-80
    Bề mặt hoàn thiện ZPHDGBLACKDacromet, v.v.
    Mẫu Có sẵn
    Bu lông lục giác bằng thép không gỉ SS201 SS304 SS316 A2-70 A4-80 DIN912 (5)
    Bu lông lục giác bằng thép không gỉ SS201 SS304 SS316 A2-70 A4-80 DIN912 (4)
    Bu lông lục giác bằng thép không gỉ SS201 SS304 SS316 A2-70 A4-80 DIN912 (2)
    Bu lông lục giác bằng thép không gỉ SS201 SS304 SS316 A2-70 A4-80 DIN912 (3)

    Tiêu chuẩn sản phẩm

    chi tiết4
    Vít đầu lục giác DIN 912
    kích thước sợi M1.4 M1.6 M2 M2.5 M3 M4 M5 M6 M8 M10 M12 (M14) M16 (M18) M20
    d
    P sân bóng đá răng thô 0,3 0,35 0,4 0,45 0,5 0,7 0,8 1 1,25 1,5 1,75 2 2 2,5 2,5
    răng nhỏ 1 - - - - - - - - 1 1,25 1,25 1,5 1,5 1,5 1,5
    răng nhỏ 2 - - - - - - - - - 1 1,5 - - 2 2
    dk đầu tròn giá trị tối đa 2.6 3 3.8 4,5 5,5 7 8,5 10 13 16 18 hai mươi mốt hai mươi bốn 27 30
    đầu có khía giá trị tối đa 2,74 3.14 3,98 4,68 5,68 7.22 8,72 10.22 13.27 16.27 18.27 21.33 24,33 27,33 30,33
    tối thiểu 2,46 2,86 3.62 4.32 5.32 6,78 8,28 9,78 12,73 15,73 17,73 20,67 23,67 26,67 29,67
    ngày một giá trị tối đa 1.8 2 2.6 3.1 3.6 4.7 5.7 6.8 9.2 11.2 13.7 15.7 17,7 20.2 22,4
    ds giá trị tối đa 1.4 1.6 2 2,5 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20
    tối thiểu 1,26 1,46 1,86 2,36 2,86 3.82 4,82 5,82 7,78 9,78 11,73 13,73 15,73 17,73 19,67
    tối thiểu 1,5 1,73 1,73 2.3 2,87 3,44 4,58 5,72 6,86 9.15 11.43 13,72 16 16 19,44
    k giá trị tối đa 1.4 1.6 2 2,5 3 4 5 6 8 10 12 14 16 18 20
    tối thiểu 1,26 1,46 1,86 2,36 2,86 3.82 4,82 5.7 7.64 9,64 11,57 13,57 15,57 17,57 19,48
    s danh nghĩa 1.3 1,5 1,5 2 2,5 3 4 5 6 8 10 12 14 14 17
    tối thiểu 1,32 1,52 1,52 2.02 2,52 3.02 4.02 5.02 6.02 8.025 10.025 12.032 14.032 14.032 17.05
    giá trị tối đa 1,36 1,56 1,56 2.06 2,58 3.08 4.095 5.14 6.14 8.175 10.175 12.212 14.212 14.212 17.23
    t tối thiểu 0,6 0,7 1 1.1 1.3 2 2,5 3 4 5 6 7 8 9 10
    in tối thiểu 0,5 0,55 0,55 0,85 1,15 1.4 1.9 2.3 3 4 4.8 5.8 6.8 7.8 8.6
    Khối lượng của một nghìn miếng thép ≈kg - - - - - - - - - - - - - - -
    chiều dài sợi b - - - - - - - - - - - - - - -
    kích thước sợi (M22) M24 (M27) M30 (M33) M36 M42 M48 M56 M64 M72 M80 M90 M100
    d
    P sân bóng đá răng thô 2,5 3 3 3,5 3,5 4 4,5 5 5,5 6 6 6 6 6
    răng nhỏ 1 1,5 2 2 2 2 3 3 3 4 4 4 4 4 4
    răng nhỏ 2 2 - - - - - - - - - - - - -
    dk đầu tròn giá trị tối đa 33 36 40 45 50 54 63 72 84 96 108 120 135 150
    đầu có khía giá trị tối đa 33,39 36,39 40,39 45,39 50,39 54,46 63,46 72,46 84,54 96,54 108,54 120,54 135,63 150,63
    tối thiểu 32,61 35,61 39,61 44,61 49,61 53,54 62,54 71,54 83,46 95,46 107,46 119,46 134,37 149,37
    ngày một giá trị tối đa 24,4 26,4 30,4 33,4 36,4 39,4 45,5 52,6 63 71 79 87 97 107
    ds giá trị tối đa hai mươi hai hai mươi bốn 27 30 33 36 42 48 56 64 72 80 90 100
    tối thiểu 21,67 23,67 26,67 29,67 32,61 35,61 41,61 47,61 55,54 63,54 71,54 79,54 89,46 99,46
    tối thiểu 19,44 21,73 21,73 25,15 27,43 30,85 36,57 41,13 46,83 52,53 62,81 74,21 85,61 97,04
    k giá trị tối đa hai mươi hai hai mươi bốn 27 30 33 36 42 48 56 64 72 80 90 100
    tối thiểu 21,48 23,48 26,48 29,48 32,38 35,38 41,38 47,38 55,26 63,26 71,26 79,26 89,13 99,13
    s danh nghĩa 17 19 19 hai mươi hai hai mươi bốn 27 32 36 41 46 55 65 75 85
    tối thiểu 17.05 19.065 19.065 22.065 24.065 27.065 32.08 36.08 41.08 46.08 55,1 65,1 75,1 85,12
    giá trị tối đa 17.23 19.275 19.275 22.275 24.275 27.275 32,33 36,33 41,33 46,33 55,4 65,4 75,4 85,47
    t tối thiểu 11 12 13,5 15,5 18 19 hai mươi bốn 28 34 38 43 48 54 60
    in tối thiểu 9.4 10.4 11.9 13.1 13,5 15.3 16.3 17,5 19 hai mươi hai 25 27 32 34
    Khối lượng của một nghìn miếng thép ≈kg - - - - - - - - - - - - - -
    chiều dài sợi b - - - - - - - - - - - - - -

    Giới thiệu về chúng tôi

    Chốt Dabang là công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn của Công ty TNHH Vật liệu Kỹ thuật Hebei Chengyi.
    Công ty mẹ của chúng tôi có 21 năm kinh nghiệm trong sản xuất ốc vít và được chứng nhận ISO9001 ISO14001 ISO45001 SGS.
    Chúng tôi tập trung vào việc cung cấp cho khách hàng những sản phẩm cạnh tranh đáp ứng nhu cầu của người dùng.
    --- Giá xuất xưởng, tiết kiệm 15-30% chênh lệch giá qua trung gian.
    --- xuất khẩu sang 154 quốc gia, tích lũy phục vụ hơn 1800 khách hàng, kinh nghiệm xuất khẩu phong phú
    --- Có sẵn 5000 tấn trong kho, mỗi tháng có thể lên tới 3000 tấn, thời gian giao hàng trung bình 7-20 ngày.
    --- Đội ngũ hậu mãi gồm 25 người, giải quyết mọi vấn đề sau bán hàng

    0 Cam kết rủi ro
    --- Nếu phát hiện vấn đề về chất lượng sản phẩm và bao bì sau khi nhận hàng,
    giúp giải quyết vấn đề và bồi thường thiệt hại vô điều kiện trong vòng 30 ngày.

    Giá trị gia tăng của chúng tôi
    --- Tại Trung Quốc, cung cấp cho bạn dịch vụ kiểm tra nhà máy miễn phí.

    về chúng tôi2

    Giới thiệu nhà máy

    nhà máy1

    Quy trình sản xuất

    quá trình21

    Đóng gói và Vận chuyển

    Đóng gói1

    Giấy chứng nhận

    chứng chỉ1

    Triển lãm/Ảnh đối tác

    Triển lãm

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • sản phẩm liên quan