Sự khác biệt chính giữa mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm nhúng lạnh làbu lông lục giácnằm ở quy trình mạ kẽm, độ dày, khả năng chống ăn mòn và các trường hợp áp dụng. Sau đây là giải thích chi tiết về sự khác biệt giữa hai phương pháp mạ kẽm:
1. Quy trình mạ kẽm:
Mạ kẽm nhúng nóng: Mạ kẽm nhúng nóng là nhúng các bu lông lục giác vào dung dịch kẽm nóng chảy ở nhiệt độ cao. Kẽm phản ứng hóa học với bề mặt thép để tạo thành một lớp hợp kim, thường có ánh kim màu trắng bạc rất rõ. Mạ kẽm nhúng nóng thường tạo thành một lớp kẽm dày hơn trên bề mặt bu lông, với độ dày thường lớn hơn 50μm. Độ dày cụ thể phụ thuộc vào môi trường sử dụng và khả năng chống ăn mòn yêu cầu.
Mạ kẽm lạnh (mạ điện): Mạ kẽm lạnh là quá trình lắng đọng kẽm trên bề mặt bu lông lục giác thông qua quá trình mạ điện. Quá trình mạ điện là quá trình khử các ion kẽm trên bề mặt bu lông thông qua dòng điện trong bình điện phân để tạo thành lớp phủ kẽm mỏng, thường có độ dày từ 5μm đến 15μm. Mạ kẽm lạnh thường mỏng hơn mạ kẽm nhúng nóng và có bề mặt tương đối nhẵn.
2. Độ dày lớp kẽm:
Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm của mạ kẽm nhúng nóng dày hơn, thường lên đến 50μm hoặc hơn. Lớp kẽm dày hơn làm cho nó chống ăn mòn và chống mài mòn tốt hơn trong môi trường khắc nghiệt hơn.
Mạ kẽm nhúng nguội: Lớp kẽm của mạ kẽm nhúng nguội mỏng hơn, thường từ 5μm đến 15μm, do đó khả năng chống ăn mòn kém và phù hợp với những ứng dụng có yêu cầu chống ăn mòn thấp.
3. Khả năng chống ăn mòn:
Mạ kẽm nhúng nóng: Do lớp kẽm dày, bu lông mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn và có thể chống ăn mòn hiệu quả từ độ ẩm, muối và hóa chất trong không khí. Do đó, mạ kẽm nhúng nóng thường được sử dụng ngoài trời, trong môi trường biển hoặc các môi trường khắc nghiệt khác.
Mạ kẽm nhúng nguội: Do lớp kẽm mỏng nên khả năng chống ăn mòn của mạ kẽm nhúng nguội tương đối yếu, phù hợp với những nơi môi trường ăn mòn không nghiêm trọng, chẳng hạn như môi trường trong nhà hoặc các ứng dụng chống ăn mòn ít đòi hỏi hơn.
4. Ngoại hình:
Mạ kẽm nhúng nóng: Bề mặt của mạ kẽm nhúng nóng thường có vẻ ngoài thô ráp hơn, lớp kẽm không mịn như mạ kẽm nhúng lạnh và có thể có hoa kẽm (điểm tinh thể màu trắng) hoặc lớp kẽm không đều. Mặc dù bề ngoài của bu lông mạ kẽm nhúng nóng tương đối thô ráp, nhưng hiệu suất chống ăn mòn của chúng tốt hơn nhiều so với mạ kẽm nhúng lạnh.
Mạ kẽm nhúng lạnh: Bề mặt mạ kẽm nhúng lạnh tương đối nhẵn, màu sắc đồng đều, độ bóng mạnh, hình thức tinh xảo hơn. Bởi vì lớp mạ kẽm nhúng lạnh mỏng hơn, hình thức mịn hơn và tinh tế hơn.
5. Chi phí:
Mạ kẽm nhúng nóng: Do quá trình mạ kẽm nhúng nóng phức tạp, liên quan đến dung dịch kẽm ở nhiệt độ cao, thời gian xử lý lâu, v.v. nên chi phí thường cao hơn mạ kẽm nhúng nguội.
Mạ kẽm nhúng lạnh: Chi phí mạ kẽm nhúng lạnh tương đối thấp vì quy trình mạ điện tương đối đơn giản, phù hợp với sản xuất quy mô lớn và yêu cầu chi phí thấp hơn.
6. Những dịp áp dụng:
Mạ kẽm nhúng nóng: Áp dụng cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hơn như cầu, kết cấu thép, thiết bị hóa dầu, thiết bị cơ khí ngoài trời, v.v.
Mạ kẽm nhúng lạnh: Áp dụng cho những ứng dụng có yêu cầu chống ăn mòn thấp hơn, chẳng hạn như thiết bị trong nhà, một số thiết bị cơ khí và sử dụng trong công nghiệp nhẹ.
Nhìn chung, mạ kẽm nhúng nóng phù hợp với những trường hợp có yêu cầu cao hơn về khả năng chống ăn mòn, trong khi mạ kẽm nhúng lạnh phù hợp với những trường hợp có yêu cầu cao hơn về mặt thẩm mỹ nhưng yêu cầu ít khắt khe hơn về khả năng chống ăn mòn.
Thời gian đăng: 26-12-2024